Thực đơn
Lok_Sabha Chủ tịch Lok SabhaChủ tịch Lok Sabha là chủ tọa phiên họp của Lok Sabha, hạ viện Ấn Độ. Chủ tịch được bầu tại phiên họp đầu tiên của Lok Sabha, có nhiệm kỳ 5 năm. Chủ tịch là thành viên của Lok Sabha và thường là thành viên của đảng cầm quyền hoặc liên minh đảng cầm quyền.
Thứ | Tên | Chân dung | Nhiệm kỳ | Đảng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ | Tới | Kéo dài | Lok Sabha khóa | ||||
1 | Ganesh Vasudev Mavlankar | — | 15/5/1952 | 27/2/1956 | &0000000000000003.0000003 năm, &0000000000000288.000000288 ngày | 1 | Đảng Quốc Đại Ấn Độ |
2 | M. A. Ayyangar | — | 8/3/1956 | 10/5/1957 | &0000000000000001.0000001 năm, &0000000000000063.00000063 ngày | ||
11/5/1957 | 16/4/962 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000340.000000340 ngày | 2 | ||||
3 | Sardar Hukam Singh | — | 17/4/1962 | 16/3/1967 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000333.000000333 ngày | 3 | |
4 | Neelam Sanjiva Reddy | — | 17/3/1967 | 19/7/1969 | &0000000000000002.0000002 năm, &0000000000000124.000000124 ngày | 4 | |
5 | Gurdial Singh Dhillon | — | 8/8/1969 | 19/3/1971 | &0000000000000001.0000001 năm, &0000000000000221.000000221 ngày | ||
22/3/1971 | 1/12/1975 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000254.000000254 ngày | 5 | ||||
6 | Bali Ram Bhagat | — | 15/1/1976 | 25/3/1977 | &0000000000000001.0000001 năm, &0000000000000069.00000069 ngày | ||
(4) | Neelam Sanjiva Reddy | — | 26/3/1977 | 13/7/1977 | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000109.000000109 ngày | 6 | Đảng Janata |
7 | K. S. Hegde | 21/7/1977 | 21/1/1980 | &0000000000000002.0000002 năm, &0000000000000184.000000184 ngày | |||
8 | Balram Jakhar | 22/1/1980 | 15/1/1985 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000359.000000359 ngày | 7 | Đảng Quốc Đại Ấn Độ | |
16/1/1985 | 18/12/1989 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000336.000000336 ngày | 8 | ||||
9 | Rabi Ray | — | 19/12/1989 | 9/7/1991 | &0000000000000001.0000001 năm, &0000000000000202.000000202 ngày | 9 | Janata Dal |
10 | Shivraj Patil | 10/7/1991 | 22/5/1996 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000317.000000317 ngày | 10 | Đảng Quốc Đại Ấn Độ | |
11 | P. A. Sangma | — | 23/5/1996 | 23/3/1998 | &0000000000000001.0000001 năm, &0000000000000304.000000304 ngày | 11 | |
12 | G. M. C. Balayogi | — | 24/3/1998 | 19/10/1999 | &0000000000000001.0000001 năm, &0000000000000209.000000209 ngày | 12 | Đảng Telugu Desam |
22/10/1999 | 3/3/2002 | &0000000000000002.0000002 năm, &0000000000000132.000000132 ngày | 13 | ||||
13 | Manohar Joshi | 10/5/2002 | 2/6/2004 | &0000000000000002.0000002 năm, &0000000000000023.00000023 ngày | Shiv Sena | ||
14 | Somnath Chatterjee | — | 4/6/2004 | 31/5/2009 | &0000000000000004.0000004 năm, &0000000000000361.000000361 ngày | 14 | Đảng Cộng sản Ấn Độ (Marxist) |
15 | Meira Kumar | 4/6/2009 | 4/6/2014 | &0000000000000005.0000005 năm, &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 ngày | 15 | Đảng Quốc Đại Ấn Độ | |
16 | Sumitra Mahajan | — | 6/6/2014 | Đương nhiệm | &0000000000000005.0000005 năm, &0000000000000275.000000275 ngày | 16 | Đảng Bharatiya Janata |
Thực đơn
Lok_Sabha Chủ tịch Lok SabhaLiên quan
Lok SabhaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lok_Sabha http://timesofindia.indiatimes.com/india/Thambidur... http://loksabha.gov.in http://parliamentofindia.nic.in/ls/intro/introls.h...